Có 2 kết quả:

亲和力 qīn hé lì ㄑㄧㄣ ㄏㄜˊ ㄌㄧˋ親和力 qīn hé lì ㄑㄧㄣ ㄏㄜˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (personal) warmth
(2) approachability
(3) accessibility
(4) (in a product) user friendliness
(5) (chemistry) affinity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (personal) warmth
(2) approachability
(3) accessibility
(4) (in a product) user friendliness
(5) (chemistry) affinity

Bình luận 0